Máy ép thủy lực tạo hình được ứng dụng để vulcanize, ép nén, hoặc ép khuôn cao su và nhựa theo hình dạng khuôn mẫu mong muốn. Dưới đây là thông tin chi tiết để bạn tham khảo:
Phân loại theo cơ cấu và phương pháp:
-
Compression Molding Press (Ép nén): Sử dụng lực ép và nhiệt để hình thành sản phẩm, chẳng hạn như gioăng, miếng đệm…
-
Transfer Molding Press (Ép truyền liệu): Phù hợp cho chi tiết phức tạp, truyền vật liệu lỏng vào khuôn qua kênh dẫn.
-
Có thể được thiết kế theo khung Slab-side, Four-column, C-frame, phù hợp với từng nhu cầu và lực ép yêu cầu
Thông số kỹ thuật tiêu biểu:
-
Máy dạng JD-H Series Vertical Hydraulic Press cho cao su:
-
Lực ép (Clamping Force): từ 50 đến 700 tấn.
-
Kích thước mặt ép (Plate Size): dao động từ 350 × 380 mm đến 1200 × 1200 mm.
-
Hành trình piston (Stroke): từ 380 mm đến 760 mm.
-
Công suất làm nóng (Heater Power): lên đến 76 kW
-
-
Máy ép tạo mẫu nhựa/cao su phòng thí nghiệm (50 tấn):
-
Nhiệt độ làm việc: Từ nhiệt độ phòng đến 300 °C.
-
Diện tích tấm ép: khoảng 300 × 300 mm.
-
Hành trình lớn nhất: 200 mm; tốc độ ép: ~11 mm/s; phương thức làm lạnh: có thể bằng nước.
-
Kích thước máy ~100 × 50 × 150 cm, trọng lượng ~560 kg
-
Ứng dụng phổ biến:
-
Gia công khuôn mẫu cao su/nhựa: sản xuất gioăng, vòng đệm, bánh xe cao su, tấm composite…
-
Phòng thí nghiệm: dùng để ép mẫu thử nghiệm kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu trước khi sản xuất hàng loạt
-
Sản xuất công nghiệp: khuôn có gia nhiệt, liên tục với hệ thống truyền liệu, làm mát, và điều khiển tự động (PLC, HMI…)
Bảng tóm tắt
Tiêu chí | Mô tả chi tiết |
---|---|
Dạng máy | Compression / Transfer Molding Press |
Lực ép tiêu biểu | 50–700 tấn (dải công nghiệp), ~50 tấn (dạng phòng lab) |
Kích thước mặt ép | Từ ~300×300 mm (phòng lab) đến ~1200×1200 mm (công nghiệp) |
Nhiệt độ làm việc | Có thể lên tới ~300 °C hoặc hơn, với hệ thống gia nhiệt/tấm nhiệt chính xác |
Tính năng nâng cao | Hệ thống gia nhiệt/làm mát, truyền liệu, điều khiển nhiệt độ/áp suất tự động |
Đánh giá Máy ép thủy lực tạo hình
Chưa có đánh giá nào.